|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khẩn trương
 | se dépêcher; se hâter | | |  | Khẩn trương lên chứ | | | dépêchez-vous; hâtez-vous | | |  | pressant | | |  | Công việc khẩn trương | | | travail pressant | | |  | tendu | | |  | Tình hình khẩn trương | | | situation tendue | | |  | tình trạng khẩn trương (ít dùng) | | |  | situation d'urgence |
|
|
|
|